Quá khứ của pay là gì? Chia động từ pay theo thì cực đơn giản
Sale
Price:THB 69,699.00 Original
Price:THB
99,999.00
sale
Tra từ pay - Từ điển Anh Việt quá khứ của pay
Động từ nguyên mẫu Thể quá khứ Quá khứ phân từ ; abide abodeabided abode abided ; arise arose arisen ; awake awoke awoken
pay next ถอนเงินสดได้ไหม Quá khứ của pay A1 Dịch: thanh toán, chi trả, trả tiền, trả, chi dụng preset Infinitive pay Thì quá khứ paid payed * Quy tắc thêm “ed” ở thì quá khứ đơn Ví dụ: Shop – Shopped; tap paysettle an old score = paysettle+an+old+score thành ngữ trả được thù về một việc làm sai trái của ai trong quá khứ
lv224.com เ Cấu trúc cơ bản của Hope 5 Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng ở hiện tại 6 Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng trong quá khứ 7 Cấu trúc
Quantity: